Characters remaining: 500/500
Translation

nạo vét

Academic
Friendly

Từ "nạo vét" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Nghĩa 1: "Nạo vét" có nghĩalấy đi hoặc làm sạch những thứ nằmdưới cùng, thường trong các bể chứa nước như sông, hồ, hoặc kênh rạch. dụ, "nạo vét lòng sông" có nghĩalàm sạch lòng sông bằng cách loại bỏ bùn đất, rác rến, hoặc các vật cản khác để nước chảy dễ dàng hơn.

  2. Nghĩa 2: "Nạo vét" cũng có thể chỉ hành động bòn rút hoặc bóp nặn tài sản, của cải từ ai đó, thường theo cách không chính đáng. dụ, "quan lại nạo vét tài sản của nhân dân" có nghĩacác quan chức đã tham nhũng, lấy của cải từ người dân một cách bất hợp pháp.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Chúng ta cần nạo vét lòng hồ để nước không bị ứ đọng."
  • Câu phức tạp: "Sau khi nạo vét kênh rạch, nước chảy thông thoáng hơn, giúp cho việc tưới tiêu dễ dàng hơn cho nông dân."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Nạo," "vét." (Trong ngữ cảnh nạo vét lòng sông, "nạo" có thể chỉ hành động lấy đi, trong khi "vét" có thể chỉ hành động gom lại.)
  • Từ đồng nghĩa: "Khơi thông," "dọn dẹp" (trong nghĩa làm sạch lòng sông), "tham nhũng," "chiếm đoạt" (trong nghĩa bòn rút tài sản).
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Nạo vét" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong xây dựng, môi trường, hoặc thậm chí trong các cuộc tranh luận về chính trị.
  • Cách sử dụng nâng cao: "Chính quyền đã triển khai dự án nạo vét các con kênh để cải thiện chất lượng nước bảo vệ môi trường sinh thái."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nạo vét," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm giữa hai nghĩa khác nhau của từ.
  • Ngoài ra, nếu nói về việc nạo vét trong một môi trường tự nhiên, có thể bổ sung thêm thông tin về các biện pháp bảo vệ môi trường như tái sử dụng hoặc xử lý chất thải.
  1. đg. 1. Lấy cho hết những cái dưới cùng: Nạo vét lòng sông. 2. Bòn rút, bóp nặn cho hết: Quan lại nạo vét tài sản của nhân dân.Nạp.- đg. Nh. Nộp: Nạp thuế.Nạp đạN.- Lắp đạn vào súng.

Comments and discussion on the word "nạo vét"