Từ "nạo vét" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Nghĩa 1: "Nạo vét" có nghĩa là lấy đi hoặc làm sạch những thứ nằm ở dưới cùng, thường là trong các bể chứa nước như sông, hồ, hoặc kênh rạch. Ví dụ, "nạo vét lòng sông" có nghĩa là làm sạch lòng sông bằng cách loại bỏ bùn đất, rác rến, hoặc các vật cản khác để nước chảy dễ dàng hơn.
Nghĩa 2: "Nạo vét" cũng có thể chỉ hành động bòn rút hoặc bóp nặn tài sản, của cải từ ai đó, thường là theo cách không chính đáng. Ví dụ, "quan lại nạo vét tài sản của nhân dân" có nghĩa là các quan chức đã tham nhũng, lấy của cải từ người dân một cách bất hợp pháp.